Video Nổi bật

Bài mẫu chủ đề Speaking: Describe A Hotel That You Know

 Bạn vẫn đang chật vật với chủ đề Speaking Describe a hotel that you know phải không? Đừng lo lắng! Trong bài viết dưới đây, Upfile sẽ cung cấp tất tần tật những điều bạn cần biết khi gặp phải chủ đề này. Từ đó, bạn có thể tự tin và trình bày trôi chảy về chủ đề Describe a hotel that you know rồi!

Dàn bài chủ đề Describe a hotel that you know

You should say:

  • What is the name of that hotel
  • Where it is
  • Is it expensive to spend a night there?
  • And say why you like/ dislike that hote

Từ vựng về chủ đề Speaking Describe a hotel that you know

  • Be mild: ôn hoà (thời tiết)
  • Be breathtaking: rất đẹp, tuyệt vời
  • To burst out V-ing: bật cười, bật khóc, …
  • A site of interest: địa điểm giải trí, vui chơi
  • Be top-rated: rất được ưa chuộng
  • Be extraordinary: đặc biệt, khác lạ
  • be ordinary-looking: trông bình thường
  • Be mediocre: không có gì đặc sắc, khác lạ
  • Be struck by sth: bị bất ngờ bởi cái gì
  • To range from sth to sth: đa dạng từ cái gì đến cái gì
  • A pub: bar nhỏ
  • Be spotless: sạch không tì vết
  • Be accommodating: thân thiện, giúp đỡ người khác
  • Be incredible: rất tốt
  • To wander: đi lang thang
  • For fear that: vì sợ điều gì
  • Be changeable: có tính thay đổi
  • To pour with rain: mưa rào
  • To overlook sth: nhìn ra cái gì
  • Be picturesque: đẹp như tranh
  • (lights, electricity) go out: tắt
 👉Xem chi tiết hơn tại đây: https://upfile.vn/describe-a-hotel-that-you-know/

#UpFile #Speaking #describeahotelthatyouknow


Nhận xét

Bài đăng phổ biến